--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Harold Hart Crane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ectopic pregnancy
:
Có thai lạc chỗ
+
cushing's disease
:
(y học) bệnh phát phì
+
citellus citellus
:
sáo đất
+
röntgenogram
:
(vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X
+
ready-for-service
:
làm sẵn; may sẵn (quần áo)ready-made clothes quần áo may sẵnready-made shop hiệu quần áo may sẵn